Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khờ khạo
|
tính từ
xem khờ
Viên phát ngân biết rằng chàng khờ khạo, cũng đùa chàng một vố, trả cho chàng toàn bằng giấy một đồng. (Nguyễn Hiến Lê)
Từ điển Việt - Pháp
khờ khạo
|
crédule; niais; évaporé; jobard